Có 2 kết quả:
剝奪 bō duó ㄅㄛ ㄉㄨㄛˊ • 剥夺 bō duó ㄅㄛ ㄉㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to deprive
(2) to expropriate
(3) to strip (sb of his property)
(2) to expropriate
(3) to strip (sb of his property)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to deprive
(2) to expropriate
(3) to strip (sb of his property)
(2) to expropriate
(3) to strip (sb of his property)
Bình luận 0